Thứ Tư, 9 tháng 11, 2016

Từ điển các loại cá và hải sản Nhật Bản

Từ điển các loại cá và hải sản Nhật Bản

Cách tra tên các loại cá và hải sản  Nhật Bản
Công ty Đại Nam sẽ giới thiệu với các bạn cách tra tên cá Nhật ra tiếng Việt một cách đơn giản. Trang web chúng ta sử dụng là trang wikipedia vì trang này sẽ có nhiều ngôn ngữ và chúng ta sẽ dễ dàng tra tên cá Nhật ra tên tiếng Anh, từ đó có thể tra ra tên tiếng Việt.
Ví dụ: サバ saba và アジ aji
Chúng ta sẽ tra Google từ khóa sau: サバ wikipedia
Chúng ta sẽ được trang wikipedia giới thiệu về cá "saba": ja.wikipedia.org/サバ
Từ trang này chúng ta chọn "English" sẽ ra trang giới thiệu tiếng Anh, hay chọn "Tiếng Việt" sẽ ra trang giới thiệu tiếng Việt và chúng ta thu được tên tiếng Việt là "Cá thu".
Với cá "aji" thì chúng ta cũng tìm được trang wikipedia: ja.wikipedia.org/アジ
Tuy nhiên, trang này không có trang "Tiếng Việt" tương ứng mà chỉ tìm được tên tiếng Anh là "Carangidae". Từ tên này chúng ta lại tra Google tiếp với từ khóa: Carangidae cá
Từ đó chúng ta thu được tên cá này là "cá khế, cá nục".
Cách tra tên cá tiếng Nhật ra tiếng Việt:
[Tên cá tiếng Nhật] + wikipedia
→ [Tên cá tiếng Anh] + "cá"
Tra tên cá tiếng Việt ra tiếng Nhật:
[Tên cá tiếng Việt] + wikipedia
→ [Tên cá tiếng Anh] + とは
Ví dụ: Bighead carpとは
Các bạn thử phương pháp của SAROMA JCLASS cho các loại cá khác nữa nhé. Dưới đây là danh sách một số cá và hải sản thông dụng của Nhật Bản.
Các bạn muốn bổ sung gì thì xin hãy comment bên dưới.

Cá ngừ đại dương Magưrô
Cá ngừ đại dương (Magưrô) - Loài cá đẹp trai nhất Nhật Bản

Danh sách một số loại cá và hải sản Nhật Bản


No.
Romaji
Japanese
English
Vietnamese
Picture
1Maguroマグロ=まぐろ=鮪TunaCá ngừ đại dương
2Saamon, sakeサーモン (saamon) 鮭 (sake)SalmonCá hồi
3Uniウニ 海胆 海栗   Sea urchinsNhum (nhím biển)
4Tai, Kimmedaiタイ 鯛 (tai) 金目鯛 (kimme-dai)SparidaeCá điêu hồng (Họ cá tráp)
5Kampachiカンパチ 間八 勘八Greater AmberjackCá cam
6HamachiハマチJapanese Amberjack / YellowtailCá cam Nhật (cá rồng)
7Buriブリ=鰤Japanese Amberjack / YellowtailCá cam Nhật (cá rồng) thiên nhiên (như "hamachi" nhưng là loại tự nhiên)
8TakoタコOptopusBạch tuộc
9KohadaコハダKonosirus punctatusCá mòi cờ chấm (họ cá trích)
10Suzukiスズキ=鱸Japanese sea bassCá chếm
11Sabaサバ=鯖MackerelCá thu
12Ajiアジ=鯵=あじCarangidaeCá nục
13Iwashiイワシ=鰯=鰮SardineCá mòi
14Ebi海老=えびShrimpTôm
15Amaebi甘エビ 甘海老 あまえび (amaebi)Sweet ShrimpTôm ngọt
16Kuruma-ebiクルマエビ=車海老Marsupenaeus JaponicusTôm he Nhật Bản
17Shakoシャコ=蝦蛄Mantis ShrimpTôm tích
18Sakura-ebi桜海老Sakura shrimpTép
19Shiro-ebi白海老White shrimpTép trắng
20Anagoアナゴ=穴子CongridaeCá chình biển
21Unagiうなぎ=鰻Japanese EelLươn
22Kani蟹 カニCrabCua
23Zuwai-ganiズワイガニChionoecetes opilioCua tuyết
24Isakiイサキ=伊佐木Chicken GruntCá sạo xám
25Hotateホタテ 帆立 ScallopSò điệp
26Hokki-gaiホッキガイJapanese Surf Clam / Sakhalin Surf ClamNghêu biển
27Tsubu-gaiつぶ貝WhelkỐc xoắn / Ốc buxin
28Hamaguriハマグリ=蛤Meretrix lusoriNghêu
29Akagai赤貝Blood CockleSò huyết 
30IkaイカSquidMực
31Tobiuoトビウオ=飛魚Flying FishCá bay
32Awabiアワビ=鮑AbaloneBào ngư
33Hirameヒラメ(鮃、平目、比目魚)Bastard halibutCá lưỡi trâu
34Fuguフグ=河豚TetraodontidaeCá nóc
35Nijimasuニジマス(虹鱒)Rainbow troutCá hồi nước ngọt
36Shishamoシシャモ(柳葉魚)ShishamoCá trứng Nhật Bản
37HokkeホッケOkhotsk atka mackerel (Arabesque greenling)Cá thu Atka biển Okhotsk
38Robusutaa (Lobster)ロブスターLobsterTôm hùm
39SayoriサヨリJapanese halfbeakCá sayori Nhật Bản
40Kareiカレイ(鰈)PleuronectidaeCá bơn
41Sammaサンマ(秋刀魚 = thu đao ngư)Pacific sauryCá thu đao / cá kìm
42Kisuキス(鱚、鼠頭魚)Sillaginidae / Smelt-whitingsCá đục (bộ cá vược)
43Shima-ajiシマアジ(縞鯵、島鯵)White trevally / striped jackCá nục vân vàng
44Asariアサリ(浅蜊、蛤仔、鯏)Venerupis philippinarum / Japanese Carpet ShellHến
45Katsuoカツオ(鰹、松魚、堅魚)Skipjack tunaCá ngừ vằn
46Taraタラ(鱈、大口魚、鰔)GadidaeCá tuyết
47Kakiカキ(牡蛎、牡蠣、硴)OysterHàu
48Tachiuoタチウオ(太刀魚、立魚)Largehead hairtailCá hố


Các loại cá thông dụng

Romaji
Japanese
English
Vietnamese
Picture
Sameサメ=鮫 (giao)SharkCá mập
Eiエイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚)RayCá đuối
Kujiraクジラ=鯨 (kình)WhaleCá voi
Koiコイ=鯉 (lý)CarpCá chép
Namazumeナマズ目 (họ cá da trơn)CatfishCá trê (họ cá da trơn)
Irukaイルカ(海豚、鯆)DolphinCá heo
WaniワニCrocodileCá sấu
Tatsu-no-otoshigoタツノオトシゴ(竜の落とし子 = Con rơi của rồng)SeahorseCá ngựa / Hải mã
Kingyoキンギョ(金魚 = Kim ngư)GoldfishCá vàng

Công ty Máy Đại Nam giới thiệu từ điển các loại cá.Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn ^^
Máy hút chân không chè,máy hút chân không,máy hút chân không,máy hút chân không,
Các loại cá Việt Nam

Tiếng Việt
Japanese
Katakana
English
Picture
Cá mèコクレン (黒鰱)KokurenBighead carp
Cá mè trắngハクレン(白鰱)HakurenSilver carp
Cá ba sa (cá giáo, cá sát bụng)バサBasaBasa fish
Cá trắm cỏ (họ cá chép)ソウギョ(草魚 = thảo ngư)SougyoGrass carp
Cá trắm đen (họ cá chép)アオウオ(青魚 = thanh ngư)AouoBlack carp
Cá hồng (cá điêu hồng)キンメダイKimme-daiRed snapper
Cá hường (họ Suzuki)キッシンググラミーKisshingu guramiiKissing gourami
Cá cơmアンチョビAnchobiAnchovy
Cá kèo (họ cá bống)トビハゼTobihazeMudskipper
Cá rô (cá rô đồng)キノボリウオ(木登り魚 = cá leo cây)Kinobori-uoAnabas
Cá lóc (cá quả, cá chuối)ライギョ(雷魚 = lôi ngư)RaigyoSnakehead
Cá bò daLeatherjacket fish
Cá bạc má (họ cá thu)グルクマGurukumaIndian mackerel = Cá thu Ấn Độ
Cá chỉ vàng (họ cá nục / cá khế)アジ亜科Yellowstripe scad / Selaroides leptolepis
Cá cờタイワンキンギョ (cá vàng Đài Loan)Taiwan KingyoParadise fish
Cá tai tượng / Cá sặcジャイアントグラミーGiaianto Guramii (tiếng Anh)Giant gourami
Cá rô phiティラピアTirapia (tiếng Anh)Tilapia
Chi Cá lăngHemibagrus
Cá chẽm (Họ cá chếm)バラマンディ(スズキ目)Baramandi (tiếng Anh)Barramundi
Họ Cá bống trắngハゼ亜目Haze akaGobiidae
Ba baスッポンSupponTrionychidae
Cá chimシマガツオ科(Bramidae)Shima-gatsuoPomfret
Cá chim trắng白シマガツオShiro-shimagatsuoWhite Pomfret
Chạch (cá chạch)タウナギTa-unagiMastacembelidae
Ghẹ (cua ghẹ, cua bơi)ワタリガニWatari-ganiPortunidae / Swimming crab
Ghẹ chấm (ghẹ đốm hay ghẹ cát)ガザミGazamiPortunus trituberculatus, the gazami crab, Japanese blue crab or horse crab
Ghẹ xanhタイワンガザミTaiwan gazamiPortunus pelagicus / flower crab, blue crab, blue swimmer crab, blue manna crab or sand crab
Cua xanh Đại Tây DươngアオガニAo-ganiCallinectes sapidus / Chesapeake or Atlantic blue crab


Cá cảnh

Tiếng Việt
Japanese
Katakana
English
Picture
Họ cá rồngアロワナArowana (English)Arowana
Cá rồng châu ÁアジアアロワナAjia arowana (English)Asian arowana
Huyết long (họ cá rồng)スーパー・レッド(血紅龍)Super Red Arowana
Kim long quá bối (họ cá rồng)マレーシア・ゴールデン(過背金龍)Cross Back Golden Malaysia
Kim long hồng vĩ (họ cá rồng)スマトラ・ゴールデン(紅尾金龍)Red Tail Golden
Thanh long (họ cá rồng)グリーン・アロワナ(青龍)Green Arowana
Cá la hánFlower Horn
Cá vàngキンギョ(金魚 = Kim ngư)KingyoGoldfishỞ phần cá thông dụng
Cá chépコイ=鯉 (lý)KoiCarpỞ phần cá thông dụng
Cá dĩa / Cá đĩa (họ cá rô phi)ディスカスDisukasu (English)Discus
Cá lia thia / Cá chọi/ Cá xiêmベタ / トウギョ(闘魚 = đấu ngư = cá chọi)Beta / TougyoBetta / Siamese fighting fish
Cá thần tiên (họ cá hoàng đế)エンゼルフィッシュEnzeru Fisshu (English)Angelfish / Pterophyllum
Cá bảy màuグッピーGuppii (English)Guppy fish

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét