Từ điển các loại cá và hải sản Nhật Bản
Cách tra tên các loại cá và hải sản Nhật Bản
Công ty Đại Nam sẽ giới thiệu với các bạn cách tra tên cá Nhật ra tiếng Việt một cách đơn giản. Trang web chúng ta sử dụng là trang wikipedia vì trang này sẽ có nhiều ngôn ngữ và chúng ta sẽ dễ dàng tra tên cá Nhật ra tên tiếng Anh, từ đó có thể tra ra tên tiếng Việt.
Ví dụ: サバ saba và アジ ajiChúng ta sẽ tra Google từ khóa sau: サバ wikipedia
Chúng ta sẽ được trang wikipedia giới thiệu về cá "saba": ja.wikipedia.org/サバ
Từ trang này chúng ta chọn "English" sẽ ra trang giới thiệu tiếng Anh, hay chọn "Tiếng Việt" sẽ ra trang giới thiệu tiếng Việt và chúng ta thu được tên tiếng Việt là "Cá thu".
Với cá "aji" thì chúng ta cũng tìm được trang wikipedia: ja.wikipedia.org/アジ
Tuy nhiên, trang này không có trang "Tiếng Việt" tương ứng mà chỉ tìm được tên tiếng Anh là "Carangidae". Từ tên này chúng ta lại tra Google tiếp với từ khóa: Carangidae cá
Từ đó chúng ta thu được tên cá này là "cá khế, cá nục".
Cách tra tên cá tiếng Nhật ra tiếng Việt:
[Tên cá tiếng Nhật] + wikipedia
→ [Tên cá tiếng Anh] + "cá"
Tra tên cá tiếng Việt ra tiếng Nhật:
[Tên cá tiếng Việt] + wikipedia
→ [Tên cá tiếng Anh] + とは
Ví dụ: Bighead carpとは
Các bạn thử phương pháp của SAROMA JCLASS cho các loại cá khác nữa nhé. Dưới đây là danh sách một số cá và hải sản thông dụng của Nhật Bản.Các bạn muốn bổ sung gì thì xin hãy comment bên dưới.
Cá ngừ đại dương (Magưrô) - Loài cá đẹp trai nhất Nhật Bản |
Danh sách một số loại cá và hải sản Nhật Bản
Các loại cá thông dụng
Romaji
|
Japanese
|
English
|
Vietnamese
|
Picture
|
Same | サメ=鮫 (giao) | Shark | Cá mập | |
Ei | エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) | Ray | Cá đuối | |
Kujira | クジラ=鯨 (kình) | Whale | Cá voi | |
Koi | コイ=鯉 (lý) | Carp | Cá chép | |
Namazume | ナマズ目 (họ cá da trơn) | Catfish | Cá trê (họ cá da trơn) | |
Iruka | イルカ(海豚、鯆) | Dolphin | Cá heo | |
Wani | ワニ | Crocodile | Cá sấu | |
Tatsu-no-otoshigo | タツノオトシゴ(竜の落とし子 = Con rơi của rồng) | Seahorse | Cá ngựa / Hải mã | |
Kingyo | キンギョ(金魚 = Kim ngư) | Goldfish | Cá vàng |
Công ty Máy Đại Nam giới thiệu từ điển các loại cá.Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn ^^
Máy hút chân không chè,máy hút chân không,máy hút chân không,máy hút chân không,
Các loại cá Việt Nam
Cá cảnh
Các loại cá Việt Nam
Tiếng Việt
|
Japanese
|
Katakana
|
English
|
Picture
|
Cá mè | コクレン (黒鰱) | Kokuren | Bighead carp | |
Cá mè trắng | ハクレン(白鰱) | Hakuren | Silver carp | |
Cá ba sa (cá giáo, cá sát bụng) | バサ | Basa | Basa fish | |
Cá trắm cỏ (họ cá chép) | ソウギョ(草魚 = thảo ngư) | Sougyo | Grass carp | |
Cá trắm đen (họ cá chép) | アオウオ(青魚 = thanh ngư) | Aouo | Black carp | |
Cá hồng (cá điêu hồng) | キンメダイ | Kimme-dai | Red snapper | |
Cá hường (họ Suzuki) | キッシンググラミー | Kisshingu guramii | Kissing gourami | |
Cá cơm | アンチョビ | Anchobi | Anchovy | |
Cá kèo (họ cá bống) | トビハゼ | Tobihaze | Mudskipper | |
Cá rô (cá rô đồng) | キノボリウオ(木登り魚 = cá leo cây) | Kinobori-uo | Anabas | |
Cá lóc (cá quả, cá chuối) | ライギョ(雷魚 = lôi ngư) | Raigyo | Snakehead | |
Cá bò da | Leatherjacket fish | |||
Cá bạc má (họ cá thu) | グルクマ | Gurukuma | Indian mackerel = Cá thu Ấn Độ | |
Cá chỉ vàng (họ cá nục / cá khế) | アジ亜科 | Yellowstripe scad / Selaroides leptolepis | ||
Cá cờ | タイワンキンギョ (cá vàng Đài Loan) | Taiwan Kingyo | Paradise fish | |
Cá tai tượng / Cá sặc | ジャイアントグラミー | Giaianto Guramii (tiếng Anh) | Giant gourami | |
Cá rô phi | ティラピア | Tirapia (tiếng Anh) | Tilapia | |
Chi Cá lăng | Hemibagrus | |||
Cá chẽm (Họ cá chếm) | バラマンディ(スズキ目) | Baramandi (tiếng Anh) | Barramundi | |
Họ Cá bống trắng | ハゼ亜目 | Haze aka | Gobiidae | |
Ba ba | スッポン | Suppon | Trionychidae | |
Cá chim | シマガツオ科(Bramidae) | Shima-gatsuo | Pomfret | |
Cá chim trắng | 白シマガツオ | Shiro-shimagatsuo | White Pomfret | |
Chạch (cá chạch) | タウナギ | Ta-unagi | Mastacembelidae | |
Ghẹ (cua ghẹ, cua bơi) | ワタリガニ | Watari-gani | Portunidae / Swimming crab | |
Ghẹ chấm (ghẹ đốm hay ghẹ cát) | ガザミ | Gazami | Portunus trituberculatus, the gazami crab, Japanese blue crab or horse crab | |
Ghẹ xanh | タイワンガザミ | Taiwan gazami | Portunus pelagicus / flower crab, blue crab, blue swimmer crab, blue manna crab or sand crab | |
Cua xanh Đại Tây Dương | アオガニ | Ao-gani | Callinectes sapidus / Chesapeake or Atlantic blue crab |
Cá cảnh
Tiếng Việt
|
Japanese
|
Katakana
|
English
|
Picture
|
Họ cá rồng | アロワナ | Arowana (English) | Arowana | |
Cá rồng châu Á | アジアアロワナ | Ajia arowana (English) | Asian arowana | |
Huyết long (họ cá rồng) | スーパー・レッド(血紅龍) | Super Red Arowana | ||
Kim long quá bối (họ cá rồng) | マレーシア・ゴールデン(過背金龍) | Cross Back Golden Malaysia | ||
Kim long hồng vĩ (họ cá rồng) | スマトラ・ゴールデン(紅尾金龍) | Red Tail Golden | ||
Thanh long (họ cá rồng) | グリーン・アロワナ(青龍) | Green Arowana | ||
Cá la hán | Flower Horn | |||
Cá vàng | キンギョ(金魚 = Kim ngư) | Kingyo | Goldfish | Ở phần cá thông dụng |
Cá chép | コイ=鯉 (lý) | Koi | Carp | Ở phần cá thông dụng |
Cá dĩa / Cá đĩa (họ cá rô phi) | ディスカス | Disukasu (English) | Discus | |
Cá lia thia / Cá chọi/ Cá xiêm | ベタ / トウギョ(闘魚 = đấu ngư = cá chọi) | Beta / Tougyo | Betta / Siamese fighting fish | |
Cá thần tiên (họ cá hoàng đế) | エンゼルフィッシュ | Enzeru Fisshu (English) | Angelfish / Pterophyllum | |
Cá bảy màu | グッピー | Guppii (English) | Guppy fish |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét